Đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory, 13h00 ngày 28/1
Kết quả FC Macarthur vs Perth Glory
Soi kèo phạt góc Macarthur FC vs Perth Glory FC, 13h00 ngày 28/01
Đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: FC Macarthur vs Perth Glory
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory trước đây
-
23/12/2023Perth Glory3 - 2FC Macarthur0 - 2L
-
01/04/2023Perth Glory2 - 1FC Macarthur0 - 1L
-
18/12/2022FC Macarthur1 - 0Perth Glory0 - 0W
-
03/04/2022FC Macarthur4 - 2Perth Glory1 - 2W
-
23/02/2022Perth Glory0 - 1FC Macarthur0 - 1W
-
23/05/2021Perth Glory1 - 1FC Macarthur1 - 1D
-
01/05/2021Perth Glory0 - 0FC Macarthur0 - 0D
-
02/04/2021FC Macarthur2 - 0Perth Glory2 - 0W
-
18/07/2023Perth Glory0 - 4FC Macarthur0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Macarthur (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Macarthur (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Macarthur và Perth Glory trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 14 | 6 | 8 | 0 | 27 | 16 | 11 | 26 | H T T H H H |
2 | Wellington Phoenix | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 16 | 7 | 25 | T T B H T H |
3 | Western Sydney | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 24 | B T B T B T |
4 | Central Coast Mariners | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 21 | H T T T H T |
5 | Melbourne City | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 21 | 4 | 21 | H T T B B T |
6 | FC Macarthur | 14 | 5 | 6 | 3 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B H H H T |
7 | Sydney FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 25 | 25 | 0 | 19 | T T T B T H |
8 | Adelaide United | 14 | 5 | 3 | 6 | 27 | 24 | 3 | 18 | T B H H T B |
9 | Brisbane Roar | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B T B B |
10 | Newcastle Jets | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 28 | -5 | 16 | B T H B B T |
11 | Perth Glory | 13 | 3 | 2 | 8 | 23 | 29 | -6 | 11 | H T B B B T |
12 | Western United FC | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 29 | -18 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW