Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City, 15h45 ngày 01/3
Kết quả FC Macarthur vs Melbourne City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Macarthur FC vs Melbourne City, 15h45 ngày 01/03
Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: FC Macarthur vs Melbourne City
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2024 16:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City trước đây
-
12/11/2023Melbourne City3 - 3FC Macarthur0 - 0D
-
19/03/2023FC Macarthur1 - 1Melbourne City1 - 0D
-
04/02/2023Melbourne City6 - 1FC Macarthur3 - 0L
-
26/03/2022FC Macarthur0 - 1Melbourne City0 - 0L
-
09/03/2022Melbourne City3 - 1FC Macarthur2 - 1L
-
20/06/2021Melbourne City2 - 0FC Macarthur0 - 0L
-
24/04/2021FC Macarthur1 - 1Melbourne City0 - 0D
-
12/03/2021Melbourne City3 - 0FC Macarthur3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Macarthur (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
FC Macarthur (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Macarthur và Melbourne City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Phoenix | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 19 | 11 | 37 | T H H T T H |
2 | Central Coast Mariners | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 34 | T T H B T T |
3 | Melbourne Victory | 19 | 7 | 10 | 2 | 30 | 20 | 10 | 31 | H H B H T B |
4 | FC Macarthur | 19 | 7 | 8 | 4 | 35 | 33 | 2 | 29 | T H T T B H |
5 | Western Sydney | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T B H B T |
6 | Sydney FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 33 | 30 | 3 | 27 | T H H T T H |
7 | Melbourne City | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 31 | -2 | 23 | B T B B H H |
8 | Brisbane Roar | 19 | 6 | 4 | 9 | 32 | 42 | -10 | 22 | B B H T B H |
9 | Perth Glory | 18 | 5 | 5 | 8 | 35 | 38 | -3 | 20 | T H T H T H |
10 | Adelaide United | 18 | 5 | 4 | 9 | 32 | 35 | -3 | 19 | T B B H B B |
11 | Newcastle Jets | 19 | 4 | 7 | 8 | 30 | 38 | -8 | 19 | T B H H B H |
12 | Western United FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 37 | -19 | 12 | B H B T B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW