Đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC, 16h30 ngày 29/6
Kết quả Croydon Kings vs Metrostars SC
Đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC
Phong độ Croydon Kings gần đây
Phong độ Metrostars SC gần đây
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024: Croydon Kings vs Metrostars SC
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC trước đây
-
13/04/2024Metrostars SC1 - 2Croydon Kings1 - 0W
-
05/04/2024Metrostars SC4 - 1Croydon Kings2 - 0L
-
03/06/2023Metrostars SC2 - 2Croydon Kings0 - 1D
-
10/03/2023Croydon Kings1 - 6Metrostars SC1 - 3L
-
10/06/2022Croydon Kings0 - 4Metrostars SC0 - 2L
-
06/03/2022Metrostars SC1 - 2Croydon Kings1 - 1W
-
07/09/2021Croydon Kings1 - 3Metrostars SC0 - 2L
-
07/05/2021Metrostars SC0 - 0Croydon Kings0 - 0D
-
26/09/2020Metrostars SC1 - 5Croydon Kings1 - 2W
-
08/08/2020Croydon Kings2 - 1Metrostars SC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croydon Kings vs Metrostars SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croydon Kings (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Croydon Kings (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Croydon Kings thắng
Bại: là số trận Croydon Kings thua
Thắng: là số trận Croydon Kings thắng
Bại: là số trận Croydon Kings thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Croydon Kings và Metrostars SC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Modbury Jets | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 31 | B B H T H T |
2 | Metrostars SC | 16 | 8 | 6 | 2 | 41 | 21 | 20 | 30 | H T H H H T |
3 | Campbelltown City SC | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 25 | 8 | 28 | B H H T H H |
4 | Adelaide Comets FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 27 | H T T B H H |
5 | Adelaide City FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 23 | 6 | 26 | T T T T T H |
6 | White City Woodville | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 27 | 2 | 22 | B T H B H T |
7 | Croydon Kings | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 32 | -5 | 22 | B T H B T T |
8 | Adelaide Raiders SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 29 | 0 | 20 | T B H B B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H H B B |
10 | Adelaide United FC (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 33 | 47 | -14 | 19 | B T H H B B |
11 | Adelaide Olympic | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 41 | -22 | 14 | B B B T B B |
12 | Adelaide Panthers | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 44 | -25 | 10 | B B B H T H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW