Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ, 14h00 ngày 04/2
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ
Nhận định Nữ Central Coast Mariners vs Nữ Western United, 15h00 ngày 28/3
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ trước đây
-
03/02/2024Western United (W)2 - 1Central Coast Mariners (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Western United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Coast Mariners (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Central Coast Mariners (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Coast Mariners (W) và Western United Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 22 | 9 | 29 | T T T B T B |
2 | Sydney FC (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 26 | H T B T H T |
3 | Western United (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 20 | 3 | 26 | H T B T T T |
4 | Melbourne Victory (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B B H T H T |
5 | Perth Glory (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H B B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21 | H T T B T B |
7 | WS Wanderers (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | T T T T B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 16 | 4 | 19 | T B B B B T |
9 | Newcastle Jets (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 26 | -5 | 17 | B T H T B B |
10 | Brisbane Roar (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | B T B H T B |
11 | Adelaide United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B B B B T T |
12 | Canberra United (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 10 | H H H T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW