Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ, 15h00 ngày 14/3

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Úc Nữ 2024-2025: Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ

Lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ trước đây

  • 27/12/2024
    Perth Glory (W)
    0 - 1
    Central Coast Mariners (W)
    0 - 0
    W
  • 18/02/2024
    Perth Glory (W)
    1 - 3
    Central Coast Mariners (W)
    1 - 1
    W
  • 31/12/2023
    Central Coast Mariners (W)
    1 - 2
    Perth Glory (W)
    0 - 1
    L
  • 07/11/2009
    Perth Glory (W)
    1 - 2
    Central Coast Mariners (W)
    0 - 1
    W
  • 01/11/2008
    Central Coast Mariners (W)
    3 - 1
    Perth Glory (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Úc Nữ 5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Central Coast Mariners (W) (sân nhà) 2 1 0 1
Central Coast Mariners (W) (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua

BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Coast Mariners (W)Perth Glory Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Úc Nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 18 11 7 0 38 17 21 40 T H T T T H
2 Melbourne Victory (W) 18 11 5 2 32 17 15 38 T H H T T T
3 Adelaide United (W) 18 11 3 4 32 21 11 36 H T T H T T
4 Western United (W) 19 7 5 7 31 39 -8 26 T B T H B B
5 Brisbane Roar (W) 17 8 1 8 38 24 14 25 B B T B H B
6 Central Coast Mariners (W) 18 6 6 6 22 19 3 24 T T H B B B
7 Canberra United (W) 17 6 6 5 19 22 -3 24 H T H H H B
8 Wellington Phoenix (W) 18 7 2 9 23 23 0 23 B B H B B T
9 Perth Glory (W) 18 5 3 10 21 32 -11 18 T B B T B T
10 Newcastle Jets (W) 18 4 5 9 21 39 -18 17 H B B B T T
11 WS Wanderers (W) 18 4 3 11 23 35 -12 15 B B T T T B
12 Sydney FC (W) 17 2 4 11 14 26 -12 10 B B B B T B

Title Play-offs
Cập nhật: