Đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W), 18h30 ngày 18/2
Kết quả Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W) trước đây
-
31/12/2023Central Coast Mariners (W)1 - 2Perth Glory (W)0 - 1W
-
07/11/2009Perth Glory (W)1 - 2Central Coast Mariners (W)0 - 1L
-
01/11/2008Central Coast Mariners (W)3 - 1Perth Glory (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth Glory Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Perth Glory Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth Glory Nữ thắng
Bại: là số trận Perth Glory Nữ thua
Thắng: là số trận Perth Glory Nữ thắng
Bại: là số trận Perth Glory Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth Glory Nữ và Central Coast Mariners (W) trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 25 | 7 | 30 | T B T B B H |
2 | Western United (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 22 | 4 | 29 | T B T T T T |
3 | Sydney FC (W) | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | T B T H T H |
4 | Melbourne Victory (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 26 | H T H T H T |
5 | Perth Glory (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 1 | 23 | B H H B B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 30 | -2 | 23 | T B B T B T |
7 | WS Wanderers (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | T T B B T B |
8 | Central Coast Mariners (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T B T B H |
9 | Wellington Phoenix (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 19 | 3 | 19 | B B B B T B |
10 | Brisbane Roar (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H T B B B |
11 | Canberra United (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 30 | 33 | -3 | 14 | H T B B T H |
12 | Adelaide United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B B B B T T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW