Đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ, 13h40 ngày 25/8
Kết quả Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
Đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2024: Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 13:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ trước đây
-
26/05/2024Manly Utd (W)0 - 1Bulls Academy (W)0 - 0W
-
06/08/2023Bulls Academy (W)0 - 0Manly Utd (W)0 - 0D
-
07/05/2023Manly Utd (W)0 - 0Bulls Academy (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulls Academy Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bulls Academy Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulls Academy Nữ và Manly Utd Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 24 | 16 | 4 | 4 | 59 | 20 | 39 | 52 | H T T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 35 | 19 | 51 | T T B T B T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 50 | 31 | 19 | 45 | B T B T T H |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 39 | 8 | 45 | B T B B T T |
5 | NWS Spirit (W) | 25 | 11 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 41 | T T B T T H |
6 | Northern Tigers FC (W) | 24 | 12 | 4 | 8 | 62 | 47 | 15 | 40 | H T B T B T |
7 | Manly Utd (W) | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 38 | H T H T B B |
8 | Gladesville Ravens (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 47 | 37 | 10 | 37 | T B B B T B |
9 | Bulls Academy (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 56 | 48 | 8 | 37 | B T T T B B |
10 | University of Sydney (W) | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 47 | -6 | 30 | B B T H T T |
11 | UNSW FC (W) | 24 | 5 | 6 | 13 | 32 | 44 | -12 | 21 | B T B H T B |
12 | Football NSW Institute (W) | 24 | 7 | 0 | 17 | 36 | 61 | -25 | 21 | B B T B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 30 | 88 | -58 | 15 | T T H B B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 25 | 4 | 2 | 19 | 32 | 65 | -33 | 14 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW