Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W), 12h00 ngày 09/3
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W) trước đây
-
12/11/2023Central Coast Mariners (W)1 - 1Brisbane Roar (W)1 - 1D
-
13/12/2009Central Coast Mariners (W)0 - 1Brisbane Roar (W)0 - 0W
-
18/10/2009Brisbane Roar (W)1 - 0Central Coast Mariners (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Central Coast Mariners (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brisbane Roar Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Brisbane Roar Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brisbane Roar Nữ thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar Nữ thua
Thắng: là số trận Brisbane Roar Nữ thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brisbane Roar Nữ và Central Coast Mariners (W) trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Western United (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | T T T T T T |
2 | Melbourne City (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 28 | 5 | 31 | T B B H H B |
3 | Sydney FC (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 12 | 9 | 30 | B T H T H T |
4 | Melbourne Victory (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 29 | T H T H T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 19 | 5 | 28 | B T B H T T |
6 | Perth Glory (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 24 | -1 | 24 | H B B H B H |
7 | Newcastle Jets (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 31 | -2 | 24 | B B T B T H |
8 | WS Wanderers (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B B T B B |
9 | Brisbane Roar (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H T B B B T |
10 | Wellington Phoenix (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B T B B B |
11 | Adelaide United (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B T T H B |
12 | Canberra United (W) | 16 | 3 | 5 | 8 | 32 | 37 | -5 | 14 | T B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW