Đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar, 17h45 ngày 17/2
Kết quả Perth Glory vs Brisbane Roar
Nhận định Perth Glory vs Brisbane Roar, 17h45 ngày 17/2
Đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar
Phong độ Perth Glory gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Perth Glory vs Brisbane Roar
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 17:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar trước đây
-
26/11/2023Brisbane Roar2 - 1Perth Glory0 - 0L
-
26/02/2023Brisbane Roar2 - 1Perth Glory2 - 1L
-
10/01/2023Perth Glory2 - 1Brisbane Roar1 - 0W
-
19/03/2022Perth Glory1 - 4Brisbane Roar0 - 1L
-
20/02/2022Perth Glory2 - 0Brisbane Roar1 - 0W
-
19/01/2022Brisbane Roar1 - 0Perth Glory0 - 0L
-
02/06/2021Brisbane Roar2 - 1Perth Glory0 - 0L
-
26/02/2021Perth Glory3 - 1Brisbane Roar1 - 1W
-
22/02/2020Brisbane Roar1 - 1Perth Glory0 - 1D
-
13/10/2019Perth Glory1 - 1Brisbane Roar1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth Glory (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Perth Glory (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth Glory thắng
Bại: là số trận Perth Glory thua
Thắng: là số trận Perth Glory thắng
Bại: là số trận Perth Glory thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth Glory và Brisbane Roar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Phoenix | 17 | 9 | 6 | 2 | 28 | 18 | 10 | 33 | T H T H H T |
2 | Central Coast Mariners | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H T T T H B |
3 | FC Macarthur | 17 | 7 | 7 | 3 | 32 | 29 | 3 | 28 | H H T H T T |
4 | Melbourne Victory | 16 | 6 | 9 | 1 | 28 | 18 | 10 | 27 | T H H H H B |
5 | Western Sydney | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T B T B H |
6 | Sydney FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 30 | 28 | 2 | 23 | T B T H H T |
7 | Melbourne City | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | T B B T B B |
8 | Brisbane Roar | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B B H T |
9 | Adelaide United | 16 | 5 | 4 | 7 | 30 | 31 | -1 | 19 | H H T B B H |
10 | Newcastle Jets | 18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 18 | B T B H H B |
11 | Perth Glory | 16 | 4 | 4 | 8 | 32 | 36 | -4 | 16 | B B T H T H |
12 | Western United FC | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | B H B H B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW