Đối đầu Balcatta FC vs Perth SC, 14h00 ngày 13/7
Kết quả Balcatta FC vs Perth SC
Đối đầu Balcatta FC vs Perth SC
Phong độ Balcatta FC gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
Tây Úc 2024: Balcatta FC vs Perth SC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Perth SC trước đây
-
13/04/2024Perth SC2 - 1Balcatta FC0 - 1L
-
15/07/2023Balcatta FC1 - 1Perth SC1 - 1D
-
13/05/2023Perth SC1 - 2Balcatta FC1 - 1W
-
26/07/2022Balcatta FC0 - 1Perth SC0 - 0L
-
09/07/2022Perth SC3 - 0Balcatta FC1 - 0L
-
04/09/2021Perth SC0 - 0Balcatta FC0 - 0D
-
05/06/2021Balcatta FC3 - 0Perth SC1 - 0W
-
17/02/2023Perth SC4 - 1Balcatta FC2 - 0L
-
28/01/2022Perth SC3 - 1Balcatta FC1 - 0L
-
03/03/2021Balcatta FC1 - 5Perth SC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Balcatta FC vs Perth SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Perth SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Perth SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 7 | 2 | 2 | 3 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Perth SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Balcatta FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Balcatta FC và Perth SC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 21 | 18 | 33 | T T T T B H |
2 | Perth RedStar | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 17 | 14 | 33 | T T T T T H |
3 | Fremantle City | 15 | 9 | 1 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T T B B T B |
4 | Stirling Macedonia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B T T H |
5 | Floreat Athena | 15 | 7 | 2 | 6 | 30 | 22 | 8 | 23 | H B B B T T |
6 | Bayswater City | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 25 | 5 | 23 | H T H B B T |
7 | Armadale SC | 15 | 5 | 5 | 5 | 35 | 27 | 8 | 20 | T B H T B T |
8 | Western Knights | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 24 | -1 | 19 | T B B H B B |
9 | Balcatta FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T B T T |
10 | Perth SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 27 | 40 | -13 | 12 | B H T B B B |
11 | Perth Glory (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 27 | 45 | -18 | 12 | B H B T B B |
12 | Inglewood United | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 39 | -22 | 8 | B B T H T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW