Đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix, 11h00 ngày 22/2
Kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix
Đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix
Phong độ Auckland FC gần đây
Phong độ Wellington Phoenix gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Auckland FC vs Wellington Phoenix
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix trước đây
-
07/12/2024Auckland FC2 - 1Wellington Phoenix1 - 0W
-
02/11/2024Wellington Phoenix0 - 2Auckland FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix
- Thống kê lịch sử đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Auckland FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Auckland FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Auckland FC thắng
Bại: là số trận Auckland FC thua
Thắng: là số trận Auckland FC thắng
Bại: là số trận Auckland FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Auckland FC và Wellington Phoenix trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 36 | B T H T T T |
2 | Adelaide United | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T H B T B |
3 | Melbourne Victory | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T T B T |
4 | Melbourne City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T B B B T |
5 | Western United FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | B T T H H B |
6 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
7 | FC Macarthur | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 7 | 25 | T B T B H B |
8 | Western Sydney | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 21 | B H H T T T |
10 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
11 | Wellington Phoenix | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H H B |
12 | Perth Glory | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 41 | -29 | 10 | T B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | -17 | 6 | B B T B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW