Đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ, 14h00 ngày 11/8
Kết quả UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ
Đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2024: UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ trước đây
-
12/05/2024Apia L Tigers (W)1 - 1UNSW FC (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Apia L Tigers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNSW FC (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
UNSW FC (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNSW FC (W) thắng
Bại: là số trận UNSW FC (W) thua
Thắng: là số trận UNSW FC (W) thắng
Bại: là số trận UNSW FC (W) thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNSW FC (W) và Apia L Tigers Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 23 | 14 | 6 | 3 | 49 | 31 | 18 | 48 | H T T T B T |
2 | Maca Searle (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 48 | 20 | 28 | 46 | T T H T T T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 46 | 28 | 18 | 41 | T H B T B T |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 37 | 5 | 39 | T B B B T B |
5 | Manly Utd (W) | 23 | 11 | 5 | 7 | 43 | 31 | 12 | 38 | T T H T H T |
6 | Bulls Academy (W) | 23 | 11 | 4 | 8 | 56 | 42 | 14 | 37 | B B B T T T |
7 | Northern Tigers FC (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 56 | 43 | 13 | 37 | T B H T B T |
8 | Gladesville Ravens (W) | 23 | 10 | 4 | 9 | 44 | 34 | 10 | 34 | T T T B B B |
9 | NWS Spirit (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 41 | 34 | 7 | 34 | B T T T B B |
10 | University of Sydney (W) | 23 | 6 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 24 | B T B B T H |
11 | UNSW FC (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 18 | B H B T B H |
12 | Football NSW Institute (W) | 22 | 6 | 0 | 16 | 32 | 55 | -23 | 18 | B B B B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 32 | 85 | -53 | 18 | H T T H B T |
14 | Blacktown Spartans(W) | 23 | 4 | 2 | 17 | 28 | 59 | -31 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW