Đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ, 14h00 ngày 18/8
Kết quả Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ
Đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2024: Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ trước đây
-
19/05/2024Apia L Tigers (W)3 - 2Aime Rigi (W)1 - 2L
-
03/09/2023Apia L Tigers (W)7 - 1Aime Rigi (W)4 - 1L
-
04/06/2023Aime Rigi (W)2 - 6Apia L Tigers (W)0 - 0L
-
28/08/2022Aime Rigi (W)0 - 6Apia L Tigers (W)0 - 0L
-
12/06/2022Apia L Tigers (W)1 - 0Aime Rigi (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Apia L Tigers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aime Rigi Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Aime Rigi Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aime Rigi Nữ thắng
Bại: là số trận Aime Rigi Nữ thua
Thắng: là số trận Aime Rigi Nữ thắng
Bại: là số trận Aime Rigi Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aime Rigi Nữ và Apia L Tigers Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 20 | 34 | 49 | T H T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 34 | 17 | 48 | T T T B T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 23 | 14 | 2 | 7 | 49 | 30 | 19 | 44 | H B T B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T T T B T T |
5 | Sydney Olympic FC (W) | 23 | 12 | 3 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | B B B T B B |
6 | Manly Utd (W) | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 37 | 6 | 38 | T H T H T B |
7 | Bulls Academy (W) | 24 | 11 | 4 | 9 | 56 | 43 | 13 | 37 | B B T T T B |
8 | Northern Tigers FC (W) | 23 | 11 | 4 | 8 | 58 | 46 | 12 | 37 | B H T B T B |
9 | Gladesville Ravens (W) | 24 | 11 | 4 | 9 | 47 | 36 | 11 | 37 | T T B B B T |
10 | University of Sydney (W) | 24 | 7 | 6 | 11 | 40 | 47 | -7 | 27 | T B B T H T |
11 | UNSW FC (W) | 23 | 5 | 6 | 12 | 31 | 40 | -9 | 21 | H B T B H T |
12 | Football NSW Institute (W) | 22 | 6 | 0 | 16 | 32 | 55 | -23 | 18 | B B B B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 29 | 85 | -56 | 15 | H T T H B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 24 | 4 | 2 | 18 | 30 | 62 | -32 | 14 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW