Kết quả White City Woodville vs Metrostars SC, 13h30 ngày 22/03
Kết quả White City Woodville vs Metrostars SC
Đối đầu White City Woodville vs Metrostars SC
Phong độ White City Woodville gần đây
Phong độ Metrostars SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202513:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.85-2
0.95O 4
0.85U 4
0.951
6.50X
4.802
1.36Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.84O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu White City Woodville vs Metrostars SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 4
-
White City Woodville vs Metrostars SC: Diễn biến chính
-
15'Cooper Nunn1-0
-
32'1-0
-
41'1-0
-
43'1-0
-
55'1-0
-
58'Jason Konstandopoulos2-0
-
90'2-0
-
90'2-1
Owen Windsor
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
White City Woodville vs Metrostars SC: Số liệu thống kê
-
White City WoodvilleMetrostars SC
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
30Pha tấn công38
-
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Adelaide Comets FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Adelaide City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
4 | Para Hills Knlghts SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T T |
5 | Playford City Patriots | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 6 | B T T B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | West Torrens Birkalla | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Adelaide Raiders SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H |
9 | Campbelltown City SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T |
10 | Croydon Kings | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
11 | White City Woodville | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Modbury Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW