Kết quả Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC, 17h00 ngày 02/08
Kết quả Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC
Đối đầu Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC
Phong độ Modbury Jets gần đây
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202417:00
-
Modbury Jets 13Adelaide Raiders SC 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3.5
0.98U 3.5
0.831
1.55X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 21
-
Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC: Diễn biến chính
-
10'Francesco Schimizzi1-0
-
15'1-1Anthony Costa
-
31'1-2Anthony Costa
-
61'1-3Anthony Costa
-
72'Jesse Francesca2-3
-
75'2-4Oliver Trimboli
-
82'2-4Frank Busasa
-
82'Tompkins C.3-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC: Số liệu thống kê
-
Modbury JetsAdelaide Raiders SC
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
76Pha tấn công67
-
-
73Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 22 | 12 | 7 | 3 | 51 | 28 | 23 | 43 | T H T T B T |
2 | Campbelltown City SC | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 30 | 15 | 41 | H H T T T T |
3 | Modbury Jets | 22 | 11 | 5 | 6 | 51 | 34 | 17 | 38 | H T T B B B |
4 | Adelaide City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 39 | 29 | 10 | 35 | H B B T T T |
5 | Adelaide Comets FC | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 32 | H H B T B B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 22 | 9 | 5 | 8 | 51 | 57 | -6 | 32 | H T T B T T |
7 | White City Woodville | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T T B T B H |
8 | Croydon Kings | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B T B T H |
9 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 25 | H B H B T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H H B B T |
11 | Adelaide Olympic | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 24 | H T B T T B |
12 | Adelaide Panthers | 22 | 2 | 5 | 15 | 30 | 63 | -33 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW