Kết quả Metrostars SC vs Adelaide United FC (Youth), 14h30 ngày 22/06
Kết quả Metrostars SC vs Adelaide United FC (Youth)
Đối đầu Metrostars SC vs Adelaide United FC (Youth)
Phong độ Metrostars SC gần đây
Phong độ Adelaide United FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.75
0.80U 3.75
1.001
1.44X
4.602
5.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1.5
0.79U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metrostars SC vs Adelaide United FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 16
-
Metrostars SC vs Adelaide United FC (Youth): Diễn biến chính
-
27'Cameron Woodfin1-0
-
34'Cameron Woodfin2-0
-
45'Fabian Barbiero3-0
-
67'Eduardo Castaneda4-0
-
82'Lochlan Czapla5-0
-
84'5-1Ryan White
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Metrostars SC vs Adelaide United FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
-
10Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
83Pha tấn công70
-
-
116Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 22 | 12 | 7 | 3 | 51 | 28 | 23 | 43 | T H T T B T |
2 | Campbelltown City SC | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 30 | 15 | 41 | H H T T T T |
3 | Modbury Jets | 22 | 11 | 5 | 6 | 51 | 34 | 17 | 38 | H T T B B B |
4 | Adelaide City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 39 | 29 | 10 | 35 | H B B T T T |
5 | Adelaide Comets FC | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 32 | H H B T B B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 22 | 9 | 5 | 8 | 51 | 57 | -6 | 32 | H T T B T T |
7 | White City Woodville | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T T B T B H |
8 | Croydon Kings | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B T B T H |
9 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 25 | H B H B T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H H B B T |
11 | Adelaide Olympic | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 24 | H T B T T B |
12 | Adelaide Panthers | 22 | 2 | 5 | 15 | 30 | 63 | -33 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW