Kết quả Adelaide Raiders SC vs Adelaide United FC (Youth), 17h00 ngày 09/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 22

  • Adelaide Raiders SC vs Adelaide United FC (Youth): Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Joey Garuccio
  • 61'
    Anthony Costa goal 
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Ryan White
  • BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide Raiders SC vs Adelaide United FC (Youth): Số liệu thống kê

  • Adelaide Raiders SC
    Adelaide United FC (Youth)
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Metrostars SC 22 12 7 3 51 28 23 43 T H T T B T
2 Campbelltown City SC 22 11 8 3 45 30 15 41 H H T T T T
3 Modbury Jets 22 11 5 6 51 34 17 38 H T T B B B
4 Adelaide City FC 22 11 2 9 39 29 10 35 H B B T T T
5 Adelaide Comets FC 22 8 8 6 43 30 13 32 H H B T B B
6 Adelaide United FC (Youth) 22 9 5 8 51 57 -6 32 H T T B T T
7 White City Woodville 22 8 5 9 39 38 1 29 T T B T B H
8 Croydon Kings 22 8 5 9 38 48 -10 29 B B T B T H
9 Adelaide Raiders SC 22 7 4 11 38 41 -3 25 H B H B T B
10 Para Hills Knlghts SC 22 6 7 9 33 40 -7 25 B H H B B T
11 Adelaide Olympic 22 7 3 12 28 48 -20 24 H T B T T B
12 Adelaide Panthers 22 2 5 15 30 63 -33 11 H B B B B B

Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation