Kết quả Cumberland United FC vs Adelaide Blue Eagles, 15h30 ngày 10/08
Kết quả Cumberland United FC vs Adelaide Blue Eagles
Đối đầu Cumberland United FC vs Adelaide Blue Eagles
Phong độ Cumberland United FC gần đây
Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202415:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
0.94O 3.25
0.86U 3.25
0.881
2.88X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumberland United FC vs Adelaide Blue Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Bang Nam Úc 2024 » vòng 22
-
Cumberland United FC vs Adelaide Blue Eagles: Diễn biến chính
-
4'Nathan Munro1-0
-
10'1-1Ricardo Jorge Da Silva
-
37'Kyle Carr2-1
-
39'2-2Julian Fernandez
-
56'Zakaria Abdullahi3-2
-
80'3-3Ricardo Jorge Da Silva
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Cumberland United FC vs Adelaide Blue Eagles: Số liệu thống kê
-
Cumberland United FCAdelaide Blue Eagles
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
46Pha tấn công37
-
-
41Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Torrens Birkalla | 22 | 15 | 1 | 6 | 50 | 27 | 23 | 46 | B T T T T T |
2 | Playford City Patriots | 22 | 13 | 5 | 4 | 55 | 27 | 28 | 44 | H T T B H T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 35 | 21 | 39 | H B T T T H |
4 | Cumberland United FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 30 | 6 | 37 | T B T T H H |
5 | Salisbury United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 36 | 8 | 33 | B T B B H T |
6 | West Adelaide SC | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 33 | H T B T T T |
7 | Adelaide Cobras FC | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 36 | -1 | 32 | T T T B B T |
8 | Sturt Lions | 22 | 10 | 2 | 10 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B B T T B |
9 | Fulham United FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | H T B B B B |
10 | Adelaide Vipers | 22 | 8 | 2 | 12 | 34 | 48 | -14 | 26 | B B T T B B |
11 | Western Strikers SC | 22 | 4 | 3 | 15 | 26 | 52 | -26 | 15 | B B B B B B |
12 | Adelaide Victory | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 51 | -30 | 14 | T B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW