Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Victory, 13h00 ngày 27/07
Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Victory
Đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Victory
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Phong độ Adelaide Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202413:00
-
Adelaide Vipers 63Adelaide Victory 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 3.5
0.88U 3.5
0.921
2.00X
3.602
2.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Vipers vs Adelaide Victory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bang Nam Úc 2024 » vòng 20
-
Adelaide Vipers vs Adelaide Victory: Diễn biến chính
-
11'Candeloro L.1-0
-
47'Candeloro L.2-0
-
66'2-1Totani
-
76'Candeloro L.3-1
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Vipers vs Adelaide Victory: Số liệu thống kê
-
Adelaide VipersAdelaide Victory
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
117Pha tấn công112
-
-
60Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Torrens Birkalla | 22 | 15 | 1 | 6 | 50 | 27 | 23 | 46 | B T T T T T |
2 | Playford City Patriots | 22 | 13 | 5 | 4 | 55 | 27 | 28 | 44 | H T T B H T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 35 | 21 | 39 | H B T T T H |
4 | Cumberland United FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 30 | 6 | 37 | T B T T H H |
5 | Salisbury United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 36 | 8 | 33 | B T B B H T |
6 | West Adelaide SC | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 33 | H T B T T T |
7 | Adelaide Cobras FC | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 36 | -1 | 32 | T T T B B T |
8 | Sturt Lions | 22 | 10 | 2 | 10 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B B T T B |
9 | Fulham United FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | H T B B B B |
10 | Adelaide Vipers | 22 | 8 | 2 | 12 | 34 | 48 | -14 | 26 | B B T T B B |
11 | Western Strikers SC | 22 | 4 | 3 | 15 | 26 | 52 | -26 | 15 | B B B B B B |
12 | Adelaide Victory | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 51 | -30 | 14 | T B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW