Kết quả Adelaide Victory vs Adelaide Cobras FC, 12h30 ngày 20/07
Kết quả Adelaide Victory vs Adelaide Cobras FC
Đối đầu Adelaide Victory vs Adelaide Cobras FC
Phong độ Adelaide Victory gần đây
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202412:30
-
Adelaide Victory 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 3.25
0.93U 3.25
0.891
2.80X
3.702
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Victory vs Adelaide Cobras FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bang Nam Úc 2024 » vòng 19
-
Adelaide Victory vs Adelaide Cobras FC: Diễn biến chính
-
37'0-1Nicholas Harpas
-
53'0-2Harpas A.
-
69'0-3Harpas A.
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Victory vs Adelaide Cobras FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide VictoryAdelaide Cobras FC
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
64Pha tấn công77
-
-
66Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Torrens Birkalla | 22 | 15 | 1 | 6 | 50 | 27 | 23 | 46 | B T T T T T |
2 | Playford City Patriots | 22 | 13 | 5 | 4 | 55 | 27 | 28 | 44 | H T T B H T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 35 | 21 | 39 | H B T T T H |
4 | Cumberland United FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 30 | 6 | 37 | T B T T H H |
5 | Salisbury United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 36 | 8 | 33 | B T B B H T |
6 | West Adelaide SC | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 33 | H T B T T T |
7 | Adelaide Cobras FC | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 36 | -1 | 32 | T T T B B T |
8 | Sturt Lions | 22 | 10 | 2 | 10 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B B T T B |
9 | Fulham United FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | H T B B B B |
10 | Adelaide Vipers | 22 | 8 | 2 | 12 | 34 | 48 | -14 | 26 | B B T T B B |
11 | Western Strikers SC | 22 | 4 | 3 | 15 | 26 | 52 | -26 | 15 | B B B B B B |
12 | Adelaide Victory | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 51 | -30 | 14 | T B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW