Kết quả Macarthur Rams vs Rydalmere Lions FC, 16h00 ngày 20/07
Kết quả Macarthur Rams vs Rydalmere Lions FC
Đối đầu Macarthur Rams vs Rydalmere Lions FC
Phong độ Macarthur Rams gần đây
Phong độ Rydalmere Lions FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202416:00
-
Macarthur Rams 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
0.96O 3.25
0.98U 3.25
0.831
2.38X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Macarthur Rams vs Rydalmere Lions FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Vô địch Australian Welsh 2024 » vòng 25
-
Macarthur Rams vs Rydalmere Lions FC: Diễn biến chính
-
6'0-1Jihad Alsayed
-
15'0-2Eremugo R.
-
67'0-3Isaac Cunningham
-
90'Gonzalez E.1-3
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Macarthur Rams vs Rydalmere Lions FC: Số liệu thống kê
-
Macarthur RamsRydalmere Lions FC
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
68Pha tấn công52
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC | 30 | 20 | 6 | 4 | 65 | 40 | 25 | 66 | B T H H H T |
2 | Bulls Academy | 30 | 19 | 3 | 8 | 72 | 41 | 31 | 60 | B B B H H B |
3 | Bankstown City Lions | 30 | 18 | 5 | 7 | 57 | 35 | 22 | 59 | T T T T B T |
4 | Hake Ya Dong in Sydney City | 30 | 16 | 8 | 6 | 63 | 43 | 20 | 56 | H B B H B T |
5 | Northern Tigers | 30 | 16 | 3 | 11 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T B T T T |
6 | SD Raiders FC | 30 | 15 | 5 | 10 | 51 | 32 | 19 | 50 | T T T T B B |
7 | Blacktown Spartans | 29 | 14 | 6 | 9 | 51 | 48 | 3 | 48 | T B H T T T |
8 | University NSW | 30 | 14 | 5 | 11 | 70 | 52 | 18 | 47 | T T T H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 60 | 0 | 39 | T T T T T B |
10 | Inter Lions | 30 | 10 | 7 | 13 | 54 | 64 | -10 | 37 | B H B B H B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 38 | 52 | -14 | 36 | B B H T B T |
12 | Bonnyrigg White Eagles | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 35 | B T B B B B |
13 | Dulwich Hill SC | 30 | 8 | 5 | 17 | 45 | 62 | -17 | 29 | B T H B T T |
14 | Macarthur Rams | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 59 | -26 | 24 | B H T B H B |
15 | Nepean Football Club | 30 | 5 | 4 | 21 | 27 | 56 | -29 | 19 | B B T B H T |
16 | Dunbar Rovers FC | 29 | 2 | 10 | 17 | 28 | 67 | -39 | 16 | H B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW