Kết quả Western United Nữ vs Melbourne City Nữ, 15h35 ngày 17/01
Kết quả Western United Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Western United Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202515:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.01O 3
0.84U 3
0.961
3.80X
3.702
1.70Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Western United Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
17'Chloe Logarzo0-0
-
45'Johnson K. (Assist:Zimmerman C.)1-0
-
70'Sardo J.1-0
-
77'1-0Bosch L.
-
83'1-1Holly McNamara (Assist:Bosch L.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữMelbourne City Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
335Số đường chuyền451
-
-
69%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn13
-
-
28Ném biên41
-
-
16Thử thách13
-
-
14Long pass26
-
-
130Pha tấn công89
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Brisbane Roar (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 21 | T T T B T B |
3 | Melbourne Victory (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 21 | H T T H B T |
4 | Adelaide United (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | B B T T H T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T B T T B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | B B T H B T |
7 | Western United (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B H |
8 | Canberra United (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B H T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | T B H B H B |
10 | Perth Glory (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | B T H B B H |
11 | Sydney FC (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 6 | B B B B H H |
12 | WS Wanderers (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 6 | T H B H B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW