Kết quả Perth Glory Nữ vs Western United Nữ, 18h00 ngày 07/03
Kết quả Perth Glory Nữ vs Western United Nữ
Đối đầu Perth Glory Nữ vs Western United Nữ
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.93O 2.75
0.81U 2.75
1.011
4.33X
3.752
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Perth Glory Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
-
14'Brown K. (Assist:O'Donoghue S.)1-0
-
21'Brown K.1-0
-
68'1-0Chloe Logarzo
-
70'1-0Sardo J.
-
81'Brown K.2-0
-
86'Susan Phonsongkham3-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
-
Perth Glory NữWestern United Nữ
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
264Số đường chuyền367
-
-
60%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
5Cứu thua3
-
-
31Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn12
-
-
29Ném biên51
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách12
-
-
20Long pass37
-
-
66Pha tấn công124
-
-
22Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T H H T T T |
3 | Adelaide United (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H T T H T T |
4 | Western United (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 39 | -8 | 26 | T B T H B B |
5 | Brisbane Roar (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25 | B B T B H B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T H B B B |
7 | Canberra United (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H T H H H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B H B B T |
9 | Perth Glory (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | T B B T B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 17 | H B B B T T |
11 | WS Wanderers (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 15 | B B T T T B |
12 | Sydney FC (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW