Kết quả Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W), 16h00 ngày 27/12
Kết quả Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Nhận định, Soi kèo Nữ Perth Glory vs Nữ Central Coast Mariners, 16h00 ngày 27/12
Đối đầu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 2.5
0.70U 2.5
1.001
3.40X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
85'0-1Pennock J.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Perth Glory NữCentral Coast Mariners (W)
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
308Số đường chuyền508
-
-
66%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn9
-
-
35Ném biên31
-
-
24Thử thách11
-
-
22Long pass19
-
-
85Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 13 | 14 | 29 | T H H T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 27 | T H B T T T |
3 | Adelaide United (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H T T H |
4 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B T H T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
7 | Western United (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B H T H |
8 | Canberra United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T H |
9 | Perth Glory (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H B B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | H B H B B H |
11 | Sydney FC (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 7 | B B H H H B |
12 | WS Wanderers (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW