Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Canberra United Nữ, 15h45 ngày 25/01
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Canberra United Nữ
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Canberra United Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202515:45
-
Newcastle Jets Nữ 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 3.25
0.98U 3.25
0.821
2.20X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs Canberra United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Newcastle Jets Nữ vs Canberra United Nữ: Diễn biến chính
-
10'Gooch L.1-0
-
24'1-1Wilson J.(OW)
-
29'1-2Michelle Heyman (Assist:Taylor-Young H.)
-
43'1-2Gordon B.
-
62'1-2Bertolissio T.
-
71'Gallagher S. (Assist:Allan J.)2-2
-
74'2-2Malone D.
-
81'Gallagher S.2-2
-
88'Gallagher S.2-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs Canberra United Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữCanberra United Nữ
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
18Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
371Số đường chuyền326
-
-
71%Chuyền chính xác63%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
16Đánh chặn3
-
-
49Ném biên44
-
-
2Woodwork1
-
-
12Thử thách23
-
-
17Long pass28
-
-
90Pha tấn công92
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 13 | 14 | 29 | T H H T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 27 | T H B T T T |
3 | Adelaide United (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H T T H |
4 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B T H T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
7 | Western United (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B H T H |
8 | Canberra United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T H |
9 | Perth Glory (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H B B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | H B H B B H |
11 | Sydney FC (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 7 | B B H H H B |
12 | WS Wanderers (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW