Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ, 12h50 ngày 24/01
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202512:50
-
Sydney FC Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-0Hawkesby M.
-
4'Jancevski A.1-0
-
47'Emily Gielnik1-0
-
77'Furphy H. (Assist:Rachel Lowe)2-0
-
90'2-0Tobin N.
-
90'2-0Bryson F.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữSydney FC Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
484Số đường chuyền360
-
-
76%Chuyền chính xác71%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn3
-
-
46Ném biên30
-
-
9Thử thách20
-
-
31Long pass18
-
-
134Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 13 | 14 | 29 | T H H T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 27 | T H B T T T |
3 | Adelaide United (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H T T H |
4 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B T H T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
7 | Western United (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B H T H |
8 | Canberra United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T H |
9 | Perth Glory (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H B B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | H B H B B H |
11 | Sydney FC (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 7 | B B H H H B |
12 | WS Wanderers (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW