Kết quả Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W), 15h45 ngày 08/03
Kết quả Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202515:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.25X
3.352
2.65Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
45'0-0Evans S.
-
50'Healy E. (Assist:Dawber C.)1-0
-
62'1-0Evans S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữCentral Coast Mariners (W)
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
371Số đường chuyền319
-
-
70%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn8
-
-
39Ném biên32
-
-
6Thử thách17
-
-
15Long pass23
-
-
103Pha tấn công82
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T H H T T T |
3 | Adelaide United (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H T T H T T |
4 | Western United (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 39 | -8 | 26 | T B T H B B |
5 | Brisbane Roar (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25 | B B T B H B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T H B B B |
7 | Canberra United (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H T H H H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B H B B T |
9 | Perth Glory (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | T B B T B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 17 | H B B B T T |
11 | WS Wanderers (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 15 | B B T T T B |
12 | Sydney FC (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW