Kết quả Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 12h30 ngày 23/03
Kết quả Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 3
0.92U 3
0.881
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-0Blissett C.
-
29'0-0Freier L.
-
52'0-1
Hecher M.
-
55'0-1Hayashi M.
-
64'Fiona Worts (Assist:Dawber C.)1-1
-
67'1-1De la Harpe D.
-
86'Fiona Worts (Assist:Holmes D.)2-1
-
90'Dawber C.2-1
-
90'Dawber C.3-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữBrisbane Roar Nữ
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
455Số đường chuyền360
-
-
79%Chuyền chính xác65%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn6
-
-
38Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách7
-
-
21Long pass16
-
-
143Pha tấn công68
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW