Kết quả Heidelberg United U23 vs Melbourne Victory U23, 15h30 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 2

  • Heidelberg United U23 vs Melbourne Victory U23: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal 
  • 5'
    0-2
    goal 
  • 45'
    0-3
    goal 
  • 53'
    goal 
    1-3
  • 71'
    1-4
    goal 
  • 78'
    1-5
    goal 
  • 90'
    1-6
    goal 
  • BXH Australia NPL Victoria U23
  • BXH bóng đá Australia mới nhất
  • Heidelberg United U23 vs Melbourne Victory U23: Số liệu thống kê

  • Heidelberg United U23
    Melbourne Victory U23
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    37
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    29
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Australia NPL Victoria U23 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Green Gully U23 2 2 0 0 10 3 7 6 T T
2 Avondale U23 2 2 0 0 6 0 6 6 T T
3 Preston Lions U23 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
4 Melbourne Victory U23 2 1 1 0 6 1 5 4 H T
5 South Melbourne U23 2 1 1 0 5 0 5 4 H T
6 Altona Magic U23 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
7 Hume City U23 2 1 0 1 4 4 0 3 B T
8 Melbourne Knights U23 2 1 0 1 5 6 -1 3 T B
9 St Albans Saints U23 2 0 1 1 4 5 -1 1 H B
10 Dandenong City U23 2 0 1 1 3 5 -2 1 H B
11 Port Melbourne U23 2 0 1 1 0 4 -4 1 H B
12 Oakleigh Cannons U23 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B
13 Dandenong Thunder U23 2 0 0 2 2 9 -7 0 B B
14 Heidelberg United U23 2 0 0 2 2 11 -9 0 B B