Kết quả Avondale U23 vs Port Melbourne U23, 08h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 2

  • Avondale U23 vs Port Melbourne U23: Diễn biến chính

  • 29'
    goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
  • 51'
    goal 
    2-0
  • 61'
    goal 
    3-0
  • 90'
    goal 
    4-0
  • BXH Australia NPL Victoria U23
  • BXH bóng đá Australia mới nhất
  • Avondale U23 vs Port Melbourne U23: Số liệu thống kê

  • Avondale U23
    Port Melbourne U23
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Australia NPL Victoria U23 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Green Gully U23 2 2 0 0 10 3 7 6 T T
2 Avondale U23 2 2 0 0 6 0 6 6 T T
3 Preston Lions U23 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
4 Melbourne Victory U23 2 1 1 0 6 1 5 4 H T
5 South Melbourne U23 2 1 1 0 5 0 5 4 H T
6 Altona Magic U23 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
7 Hume City U23 2 1 0 1 4 4 0 3 B T
8 Melbourne Knights U23 2 1 0 1 5 6 -1 3 T B
9 St Albans Saints U23 2 0 1 1 4 5 -1 1 H B
10 Dandenong City U23 2 0 1 1 3 5 -2 1 H B
11 Port Melbourne U23 2 0 1 1 0 4 -4 1 H B
12 Oakleigh Cannons U23 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B
13 Dandenong Thunder U23 2 0 0 2 2 9 -7 0 B B
14 Heidelberg United U23 2 0 0 2 2 11 -9 0 B B