Kết quả Green Gully Cavaliers vs Hume City, 15h30 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 3

  • Green Gully Cavaliers vs Hume City: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Harry Ascroft
  • 27'
    0-1
  • 39'
    0-1
  • 41'
    Amar Abdallah goal 
    1-1
  • 58'
    1-1
  • 78'
    1-1
  • 79'
    1-1
  • BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Green Gully Cavaliers vs Hume City: Số liệu thống kê

  • Green Gully Cavaliers
    Hume City
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale FC 3 3 0 0 9 3 6 9 T T T
2 Preston Lions 3 2 1 0 5 3 2 7 T H T
3 South Melbourne 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
4 Oakleigh Cannons 3 1 1 1 4 3 1 4 B H T
5 Hume City 3 1 1 1 4 4 0 4 B T H
6 Altona Magic 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
7 Heidelberg United 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
8 Dandenong Thunder 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
9 Melbourne Knights 3 1 0 2 5 8 -3 3 T B B
10 Dandenong City SC 2 0 2 0 5 5 0 2 H H
11 Green Gully Cavaliers 3 0 2 1 3 4 -1 2 B H H
12 St Albans Saints 2 0 1 1 4 5 -1 1 H B
13 Melbourne Victory FC (Youth) 2 0 1 1 1 2 -1 1 H B
14 Port Melbourne 3 0 0 3 1 7 -6 0 B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation