Kết quả Wellington Phoenix vs FC Macarthur, 11h00 ngày 14/12
Kết quả Wellington Phoenix vs FC Macarthur
Nhận định, Soi kèo Wellington Phoenix vs Macarthur, 11h00 ngày 14/12
Đối đầu Wellington Phoenix vs FC Macarthur
Phong độ Wellington Phoenix gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202411:00
-
FC Macarthur 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.71U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix vs FC Macarthur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 8
-
Wellington Phoenix vs FC Macarthur: Diễn biến chính
-
7'0-1Valere Germain
-
7'0-1Valere Germain
-
44'Kosta Barbarouses (Assist:Marco Rojas)1-1
-
59'1-1Dean Bosnjak
Jed Drew -
59'1-1Ariath Piol
Danny De Silva -
68'Matthew Sheridan
Sam Sutton1-1 -
68'Mohamed Al-Taay
Kazuki Nagasawa1-1 -
68'Stefan Colakovski
Marco Rojas1-1 -
70'1-1Walter Scott
Ivan Vujica -
75'1-2Dean Bosnjak (Assist:Marin Jakolis)
-
83'Nathan Walker
Paulo Retre1-2 -
87'1-2Kealey Adamson
-
88'1-2Liam Rosenior
Valere Germain
-
Wellington Phoenix vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
-
Wellington Phoenix4-3-31Joshua Oluwayemi19Sam Sutton4Scott Wootton15Isaac Hughes6Timothy Payne25Kazuki Nagasawa14Alex Rufer8Paulo Retre9Hideki Ishige7Kosta Barbarouses21Marco Rojas98Valere Germain7Danny De Silva11Jed Drew26Luke Brattan8Jake Hollman44Marin Jakolis20Kealey Adamson6Tomislav Uskok16Oliver Jones13Ivan Vujica12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
-
27Matthew Sheridan12Mohamed Al-Taay11Stefan Colakovski41Nathan Walker30Alby Kelly-Heald3Corban Piper23Luke SupykAriath Piol 19Dean Bosnjak 24Walter Scott 18Liam Rosenior 22Alex Robinson 30Matthew Jurman 5Bernardo 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giancarlo ItalianoMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
-
Wellington PhoenixFC Macarthur
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
571Số đường chuyền439
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn7
-
-
26Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass19
-
-
116Pha tấn công93
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW