Kết quả Auckland FC vs Newcastle Jets, 11h00 ngày 30/11
Kết quả Auckland FC vs Newcastle Jets
Nhận định, Soi kèo Auckland vs Newcastle Jets, 11h00 ngày 30/11
Phong độ Auckland FC gần đây
Phong độ Newcastle Jets gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202411:00
-
Auckland FC 22Newcastle Jets 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.821
1.57X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland FC vs Newcastle Jets
-
Sân vận động: Mount Smart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 6
-
Auckland FC vs Newcastle Jets: Diễn biến chính
-
23'0-0Callum Timmins
-
58'Logan Rogerson0-0
-
61'0-0Daniel Wilmering
Lachlan Bayliss -
61'0-0Dane Ingham
-
64'0-0Aleksandar Susnjar
-
68'0-0Clayton John Taylor
Ben Gibson -
69'Nando Zen Pijnaker0-0
-
70'Neyder Moreno
Logan Rogerson0-0 -
78'Max Andrew Mata
Jake Brimmer0-0 -
83'Neyder Moreno1-0
-
85'1-0Justin Vidic
Callum Timmins -
85'1-0Matthew Scarcella
Eli Adams -
86'Tommy Smith
Luis Guillermo May Bartesaghi1-0 -
89'Francis De Vries2-0
-
Auckland FC vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị
-
Auckland FC4-2-3-112Alex Paulsen15Francis De Vries4Nando Zen Pijnaker23Daniel Hall17Callan Elliot28Luis Felipe Gallegos6Louis Verstraete14Liam Gillion22Jake Brimmer27Logan Rogerson10Luis Guillermo May Bartesaghi22Ben Gibson7Eli Adams37Lachlan Bayliss39Thomas Aquilina19Callum Timmins17Kosta Grozos14Dane Ingham4Phillip Cancar15Aleksandar Susnjar33Mark Natta1Ryan Scott
- Đội hình dự bị
-
25Neyder Moreno9Max Andrew Mata5Tommy Smith1Michael Woud3Scott Galloway8Luis Toomey7Cameron HowiesonDaniel Wilmering 23Clayton John Taylor 13Matthew Scarcella 6Justin Vidic 29Noah James 21Nathan Grimaldi 27Will Dobson 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaRobert Stanton
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Auckland FC vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê
-
Auckland FCNewcastle Jets
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
481Số đường chuyền402
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
25Ném biên26
-
-
24Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách3
-
-
20Long pass23
-
-
106Pha tấn công77
-
-
78Tấn công nguy hiểm24
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW