Kết quả FC West Armenia vs FC Noah, 19h00 ngày 24/02
Kết quả FC West Armenia vs FC Noah
Đối đầu FC West Armenia vs FC Noah
Phong độ FC West Armenia gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.82-2
1.00O 3.5
0.90U 3.5
0.901
11.00X
7.502
1.14Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.84O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC West Armenia vs FC Noah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 20
-
FC West Armenia vs FC Noah: Diễn biến chính
-
11'0-1
Eraldo Cinari (Assist:Gudmundur Thorarinsson)
-
17'0-1Virgile Pinson
-
40'0-2
Artak Dashyan
-
44'Jonel Desire0-2
-
46'Romain Blake0-2
-
58'Romain Blake0-2
-
59'0-3
Goncalo Gregorio
-
64'0-4
Eraldo Cinari (Assist:Helder Ferreira)
-
78'0-4Nermin Zolotic
-
83'Jefferson Granado0-4
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC West Armenia vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
FC West ArmeniaFC Noah
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
2Cứu thua0
-
-
86Pha tấn công110
-
-
25Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation