Kết quả FC Pyunik vs Ararat Yerevan, 21h00 ngày 28/09
Kết quả FC Pyunik vs Ararat Yerevan
Đối đầu FC Pyunik vs Ararat Yerevan
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.94O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.42X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.94O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs Ararat Yerevan
-
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 9
-
FC Pyunik vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính
-
26'Sani Buhari (Assist:Guilherme Antonio de Souza)1-0
-
29'1-0Gor Malakyan
-
34'Artak Grigoryan1-0
-
37'1-0Hyllarion Goore
-
45'Serges Deble2-0
-
71'Yusuf Otubanjo (Assist:Joao Paredes)3-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê
-
FC PyunikArarat Yerevan
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
89Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation