Kết quả FC West Armenia vs FC Pyunik, 19h00 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Armenia 2023-2024 » vòng 32

  • FC West Armenia vs FC Pyunik: Diễn biến chính

  • 10'
    Robert Hakobyan
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Jose Enrique Caraballo Rosal (Assist:David Davidyan)
  • 23'
    0-1
    Arman Hovhannisyan
  • 42'
    0-2
    goal Yusuf Otubanjo
  • 69'
    Aleksey Kayukov
    0-2
  • 75'
    Chidera Oparaocha (Assist:Arman Khachatryan) goal 
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Yusuf Otubanjo (Assist:Edgar Malakyan)
  • 90'
    1-4
    goal Yusuf Otubanjo (Assist:Solomon Udo)
  • 90'
    Hayk Sargsyan
    1-4
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • FC West Armenia vs FC Pyunik: Số liệu thống kê

  • FC West Armenia
    FC Pyunik
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    15
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Armenia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Pyunik 36 24 10 2 84 28 56 82 T T T T T T
2 FC Noah 36 26 2 8 69 33 36 80 B T T T B T
3 FC Avan Academy 36 23 6 7 73 34 39 75 T T T B H T
4 Urartu 36 13 11 12 49 49 0 50 B H B T H H
5 Alashkert 36 13 6 17 54 56 -2 45 H B B B T B
6 Ararat Yerevan 36 13 6 17 39 50 -11 45 H T B T B H
7 FC West Armenia 36 11 4 21 43 73 -30 37 B B T B T B
8 Shirak 36 8 9 19 28 46 -18 33 T H T B H B
9 FK Van Charentsavan 36 8 8 20 32 67 -35 32 H B B T H H
10 BKMA 36 7 6 23 32 67 -35 27 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation