Đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B, 18h30 ngày 24/3
Kết quả Urartu II vs Shirak Gjumri B
Đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B
Phong độ Urartu II gần đây
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Urartu II vs Shirak Gjumri B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B trước đây
-
15/09/2024Shirak Gjumri B1 - 0Urartu II0 - 0L
-
11/03/2024Urartu II2 - 2Shirak Gjumri B0 - 1D
-
21/08/2023Shirak Gjumri B3 - 2Urartu II2 - 0L
-
23/05/2023Urartu II0 - 0Shirak Gjumri B0 - 0D
-
18/03/2023Shirak Gjumri B0 - 0Urartu II0 - 0D
-
29/09/2022Urartu II1 - 0Shirak Gjumri B0 - 0W
-
30/05/2021Shirak Gjumri B0 - 3Urartu II0 - 2W
-
21/11/2020Shirak Gjumri B2 - 2Urartu II0 - 0D
-
19/08/2020Urartu II3 - 1Shirak Gjumri B2 - 1W
-
31/05/2020Urartu II5 - 1Shirak Gjumri B2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu II vs Shirak Gjumri B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu II (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Urartu II (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu II thắng
Bại: là số trận Urartu II thua
Thắng: là số trận Urartu II thắng
Bại: là số trận Urartu II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu II và Shirak Gjumri B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 15 | 14 | 1 | 0 | 52 | 13 | 39 | 43 | T H T T T T |
2 | FC Syunik | 15 | 13 | 1 | 1 | 42 | 8 | 34 | 40 | H T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 15 | 9 | 1 | 5 | 46 | 21 | 25 | 28 | T T B B T T |
4 | FC Noah B | 15 | 8 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 26 | T T T H B H |
5 | Urartu II | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T T H H T T |
6 | Pyunik B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 23 | T B T H T B |
7 | Ararat Yerevan II | 14 | 7 | 0 | 7 | 32 | 29 | 3 | 21 | T B T T B B |
8 | Shirak Gjumri B | 14 | 6 | 2 | 6 | 30 | 32 | -2 | 20 | T B B H T T |
9 | Andranik | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | B B B H B T |
10 | Bentonit Idzhevan | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 35 | -13 | 14 | B H T B B H |
11 | Ararat-Armenia B | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 38 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 44 | -31 | 8 | T H B B B B |
13 | Nikarm | 15 | 0 | 1 | 14 | 11 | 72 | -61 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: