Đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Pyunik B vs Shirak Gjumri B
Đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B
Phong độ Pyunik B gần đây
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Pyunik B vs Shirak Gjumri B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B trước đây
-
17/03/2024Shirak Gjumri B2 - 1Pyunik B0 - 0L
-
25/08/2023Pyunik B2 - 1Shirak Gjumri B0 - 1W
-
19/05/2023Shirak Gjumri B1 - 0Pyunik B1 - 0L
-
10/03/2023Pyunik B0 - 2Shirak Gjumri B0 - 1L
-
22/10/2022Shirak Gjumri B3 - 0Pyunik B0 - 0L
-
09/05/2021Shirak Gjumri B0 - 3Pyunik B0 - 1W
-
27/11/2020Pyunik B1 - 2Shirak Gjumri B1 - 0L
-
24/08/2020Shirak Gjumri B5 - 1Pyunik B2 - 1L
-
12/06/2020Pyunik B0 - 1Shirak Gjumri B0 - 0L
-
24/09/2019Shirak Gjumri B1 - 0Pyunik B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Shirak Gjumri B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyunik B (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Pyunik B (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyunik B và Shirak Gjumri B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | 11 | 29 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 4 | 23 | 24 | T T T T B T |
3 | Lernayin Artsakh | 9 | 5 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 16 | B T B T H B |
4 | FC Noah B | 9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 15 | B T B T T T |
5 | Ararat Yerevan II | 9 | 5 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
6 | Shirak Gjumri B | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | B T H B B T |
7 | Andranik | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T B T T B |
8 | Urartu II | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | T B T B B T |
9 | Ararat-Armenia B | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | T T H T B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | B H B T H B |
11 | Pyunik B | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 7 | B H B T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 32 | -27 | 4 | B H B B T B |
13 | Nikarm | 10 | 0 | 1 | 9 | 10 | 49 | -39 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: