Đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B, 16h30 ngày 29/10
Kết quả Ararat Yerevan II vs Pyunik B
Đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Phong độ Pyunik B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan II vs Pyunik B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B trước đây
-
25/04/2024Pyunik B2 - 0Ararat Yerevan II2 - 0L
-
30/09/2023Ararat Yerevan II3 - 1Pyunik B2 - 0W
-
28/04/2023Pyunik B1 - 0Ararat Yerevan II1 - 0L
-
21/11/2022Ararat Yerevan II0 - 4Pyunik B0 - 1L
-
24/08/2022Pyunik B4 - 1Ararat Yerevan II0 - 0L
-
26/04/2021Pyunik B3 - 1Ararat Yerevan II0 - 0L
-
02/03/2021Pyunik B1 - 2Ararat Yerevan II1 - 1W
-
26/02/2021Ararat Yerevan II0 - 1Pyunik B0 - 0L
-
29/10/2019Ararat Yerevan II1 - 0Pyunik B0 - 0W
-
01/06/2019Ararat Yerevan II0 - 3Pyunik B0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Pyunik B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan II (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ararat Yerevan II (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan II và Pyunik B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 9 | 9 | 0 | 0 | 38 | 11 | 27 | 27 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 21 | T T T T T B |
3 | Lernayin Artsakh | 8 | 5 | 1 | 2 | 29 | 11 | 18 | 16 | T B T B T H |
4 | Andranik | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | H B T B T T |
5 | FC Noah B | 8 | 4 | 0 | 4 | 17 | 13 | 4 | 12 | T B T B T T |
6 | Ararat Yerevan II | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 12 | T B T B B T |
7 | Ararat-Armenia B | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 10 | B T T H T B |
8 | Shirak Gjumri B | 8 | 3 | 1 | 4 | 18 | 21 | -3 | 10 | B B T H B B |
9 | Urartu II | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | B T B T B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 9 | 2 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 9 | B B H B T H |
11 | Pyunik B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 7 | B B H B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 32 | -27 | 4 | B H B B T B |
13 | Nikarm | 9 | 0 | 1 | 8 | 10 | 46 | -36 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: