Đối đầu FC West Armenia vs Urartu, 22h00 ngày 21/10
Kết quả FC West Armenia vs Urartu
Đối đầu FC West Armenia vs Urartu
Phong độ FC West Armenia gần đây
Phong độ Urartu gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC West Armenia vs Urartu
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Urartu trước đây
-
18/09/2024Urartu1 - 2FC West Armenia1 - 1W
-
07/05/2024FC West Armenia1 - 0Urartu0 - 0W
-
08/03/2024Urartu1 - 2FC West Armenia0 - 0W
-
03/11/2023Urartu1 - 2FC West Armenia1 - 0W
-
01/09/2023FC West Armenia2 - 5Urartu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC West Armenia vs Urartu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Urartu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Urartu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC West Armenia (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC West Armenia (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC West Armenia và Urartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urartu | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 | T B B T T T |
2 | FC Avan Academy | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 21 | T T T T B T |
3 | FC Pyunik | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 19 | T T B T T T |
4 | FK Van Charentsavan | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 17 | T H T B B B |
5 | FC Noah | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 6 | 12 | 13 | B H T B T T |
6 | BKMA | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 17 | 1 | 13 | B B T B T T |
7 | Ararat Yerevan | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T B B B B |
8 | Shirak | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 13 | B B B H T T |
9 | FC West Armenia | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B T B T T B |
10 | Alashkert | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 6 | B H H B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 25 | -20 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: