Đối đầu Alashkert vs FC West Armenia, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Alashkert vs FC West Armenia
Đối đầu Alashkert vs FC West Armenia
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs FC West Armenia
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs FC West Armenia trước đây
-
18/04/2024Alashkert1 - 2FC West Armenia0 - 1L
-
10/12/2023FC West Armenia1 - 1Alashkert0 - 1D
-
04/10/2023Alashkert2 - 0FC West Armenia1 - 0W
-
07/08/2023FC West Armenia1 - 4Alashkert1 - 2W
-
05/10/2022FC West Armenia1 - 4Alashkert1 - 2W
-
11/05/2020Alashkert8 - 1FC West Armenia5 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs FC West Armenia
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC West Armenia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC West Armenia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC West Armenia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Alashkert (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và FC West Armenia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Van Charentsavan | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 | T B T T T T |
3 | Urartu | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T T B B |
4 | Ararat Yerevan | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T B T H T B |
5 | FC Noah | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T B H T |
6 | FC Pyunik | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B T T T B |
7 | BKMA | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | T B H B B T |
8 | Shirak | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 7 | T B B B B H |
9 | Alashkert | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H T B B H H |
10 | FC West Armenia | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 | -12 | 3 | B B B B T B |
11 | Gandzasar Kapan | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: