Đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik, 17h00 ngày 17/10
Kết quả Lernayin Artsakh vs FC Syunik
Đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik
Phong độ Lernayin Artsakh gần đây
Phong độ FC Syunik gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Lernayin Artsakh vs FC Syunik
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik trước đây
-
10/05/2024Lernayin Artsakh4 - 1FC Syunik3 - 1W
-
23/10/2023FC Syunik2 - 3Lernayin Artsakh1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Syunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lernayin Artsakh (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lernayin Artsakh (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lernayin Artsakh và FC Syunik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 21 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 12 | T T T B T B |
4 | Shirak Gjumri B | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 | T T B B T H |
5 | Urartu II | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 | T B B T B T |
6 | Ararat Yerevan II | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T T B T B |
7 | FC Noah B | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B T B T |
8 | Andranik | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T H B T B |
9 | Ararat-Armenia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T T H |
10 | Bentonit Idzhevan | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 5 | H T B B H B |
11 | Pyunik B | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T |
12 | MIKA Ashtarak | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B H B B T |
13 | Nikarm | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 36 | -28 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: