Đối đầu Urartu vs FC Pyunik, 22h00 ngày 05/8
Kết quả Urartu vs FC Pyunik
Đối đầu Urartu vs FC Pyunik
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs FC Pyunik
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs FC Pyunik trước đây
-
28/04/2024FC Pyunik5 - 0Urartu2 - 0L
-
27/02/2024Urartu1 - 1FC Pyunik0 - 1D
-
25/10/2023FC Pyunik3 - 1Urartu3 - 1L
-
20/08/2023Urartu1 - 1FC Pyunik1 - 1D
-
02/06/2023FC Pyunik0 - 1Urartu0 - 0W
-
11/04/2023Urartu1 - 3FC Pyunik1 - 2L
-
09/12/2022FC Pyunik0 - 3Urartu0 - 0W
-
19/09/2022Urartu2 - 1FC Pyunik0 - 0W
-
15/05/2022FC Pyunik1 - 1Urartu1 - 1D
-
20/03/2022Urartu0 - 1FC Pyunik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Urartu (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ararat Yerevan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Shirak | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | FC Avan Academy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Gandzasar Kapan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Alashkert | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | FK Van Charentsavan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | BKMA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: