Đối đầu Shirak vs FC Pyunik, 22h00 ngày 28/11
Kết quả Shirak vs FC Pyunik
Đối đầu Shirak vs FC Pyunik
Phong độ Shirak gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Shirak vs FC Pyunik
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik trước đây
-
01/09/2024FC Pyunik2 - 0Shirak0 - 0L
-
25/05/2024Shirak0 - 1FC Pyunik0 - 0L
-
04/04/2024FC Pyunik1 - 1Shirak0 - 0D
-
28/11/2023Shirak1 - 1FC Pyunik0 - 1D
-
25/09/2023FC Pyunik1 - 0Shirak1 - 0L
-
02/05/2023Shirak0 - 4FC Pyunik0 - 1L
-
01/03/2023FC Pyunik4 - 1Shirak4 - 0L
-
21/10/2022Shirak0 - 1FC Pyunik0 - 0L
-
13/08/2022FC Pyunik1 - 0Shirak0 - 0L
-
05/04/2023Shirak1 - 1FC Pyunik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shirak vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Shirak (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shirak và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
3 | FC Pyunik | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 31 | T T T T T B |
4 | Urartu | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 21 | 12 | 26 | B B T T B T |
6 | Shirak | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 21 | T B H T H T |
7 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
8 | FC West Armenia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 17 | H T T B H B |
9 | Ararat Yerevan | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B H B H |
10 | Alashkert | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 13 | T T B B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 35 | -30 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: