Đối đầu FC West Armenia vs FC Noah, 19h00 ngày 24/2
Kết quả FC West Armenia vs FC Noah
Đối đầu FC West Armenia vs FC Noah
Phong độ FC West Armenia gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC West Armenia vs FC Noah
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC West Armenia vs FC Noah trước đây
-
15/12/2024FC Noah7 - 1FC West Armenia3 - 1L
-
25/05/2024FC Noah3 - 1FC West Armenia1 - 1L
-
05/04/2024FC West Armenia2 - 5FC Noah0 - 1L
-
29/11/2023FC Noah5 - 1FC West Armenia1 - 1L
-
26/09/2023FC West Armenia2 - 4FC Noah0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FC West Armenia vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC West Armenia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC West Armenia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC West Armenia và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: