Đối đầu Urartu vs FC Noah, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Urartu vs FC Noah
Đối đầu Urartu vs FC Noah
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs FC Noah
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah trước đây
-
23/04/2024Urartu0 - 1FC Noah0 - 1L
-
22/02/2024FC Noah1 - 1Urartu1 - 0D
-
21/10/2023Urartu1 - 0FC Noah1 - 0W
-
13/08/2023FC Noah2 - 0Urartu1 - 0L
-
08/05/2023Urartu1 - 0FC Noah0 - 0W
-
06/03/2023FC Noah0 - 2Urartu0 - 0W
-
23/10/2022Urartu3 - 1FC Noah1 - 0W
-
20/08/2022FC Noah0 - 6Urartu0 - 2W
-
25/05/2022FC Noah1 - 1Urartu1 - 0D
-
12/04/2022Urartu2 - 2FC Noah1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Urartu (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Van Charentsavan | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 | T B T T T T |
3 | Urartu | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T T B B |
4 | FC Pyunik | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T B T |
5 | Ararat Yerevan | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T H T B B |
6 | FC Noah | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T B H T |
7 | Shirak | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 10 | B B B B H T |
8 | BKMA | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | T B H B B T |
9 | Alashkert | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H H B |
10 | FC West Armenia | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B B T B T |
11 | Gandzasar Kapan | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: