Đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak, 18h00 ngày 04/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak

  • Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/5/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak trước đây

  • 30/10/2023
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    Ararat-Armenia B
    0 - 0
    D
  • 23/05/2023
    Ararat-Armenia B
    3 - 0
    MIKA Ashtarak
    1 - 0
    W
  • 18/03/2023
    MIKA Ashtarak
    2 - 1
    Ararat-Armenia B
    0 - 1
    L
  • 29/09/2022
    Ararat-Armenia B
    3 - 1
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak

- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs MIKA Ashtarak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ararat-Armenia B (sân nhà) 2 2 0 0
Ararat-Armenia B (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat-Armenia BMIKA Ashtarak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gandzasar Kapan 24 21 1 2 58 11 47 64 B T T T T T
2 FC Syunik 23 17 3 3 52 19 33 54 T H T B T T
3 BKMA II 23 17 2 4 68 22 46 53 T T T T T B
4 Lernayin Artsakh 23 14 4 5 48 22 26 46 T T B T T T
5 Urartu II 24 8 10 6 42 32 10 34 H H H B T T
6 Andranik 24 10 4 10 32 39 -7 34 H H B T B T
7 Ararat Yerevan II 23 9 3 11 46 34 12 30 B T T H B B
8 FC Noah B 23 8 6 9 43 33 10 30 B H B H B T
9 Ararat-Armenia B 23 8 6 9 35 32 3 30 T B T T T B
10 Pyunik B 24 8 2 14 41 49 -8 26 B H B B B T
11 Alashkert B Martuni 22 7 4 11 30 39 -9 25 B T H H T B
12 Shirak Gjumri B 23 8 1 14 36 47 -11 25 H T B T B B
13 MIKA Ashtarak 23 4 3 16 21 55 -34 15 T B B B B B
14 FC Onor 21 4 3 14 17 59 -42 15 B B B B B B
15 Nikarm 23 4 0 19 24 100 -76 12 B T B T B B

Upgrade Team
Cập nhật: