Đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Urartu vs Ararat Yerevan
Đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs Ararat Yerevan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan trước đây
-
06/10/2024Ararat Yerevan0 - 1Urartu0 - 0W
-
24/05/2024Urartu1 - 1Ararat Yerevan0 - 0D
-
03/04/2024Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
29/11/2023Urartu2 - 1Ararat Yerevan1 - 1W
-
24/09/2023Ararat Yerevan1 - 1Urartu1 - 1D
-
06/06/2023Urartu1 - 1Ararat Yerevan1 - 1D
-
16/04/2023Ararat Yerevan0 - 0Urartu0 - 0D
-
22/11/2022Urartu2 - 1Ararat Yerevan2 - 1W
-
30/09/2022Ararat Yerevan0 - 2Urartu0 - 0W
-
28/04/2022Urartu1 - 2Ararat Yerevan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs Ararat Yerevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Urartu (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và Ararat Yerevan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 10 | 8 | 0 | 2 | 24 | 10 | 14 | 24 | T T T B T T |
2 | Urartu | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 23 | B B T T T H |
3 | FC Pyunik | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 | T B T T T T |
4 | FK Van Charentsavan | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 17 | T H T B B B |
5 | FC Noah | 8 | 5 | 1 | 2 | 23 | 6 | 17 | 16 | B H T B T T |
6 | BKMA | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B T T B |
7 | Ararat Yerevan | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T B B B B |
8 | Shirak | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 13 | B B H T T B |
9 | FC West Armenia | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B T T B H |
10 | Alashkert | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 9 | H H B B B T |
11 | Gandzasar Kapan | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 26 | -21 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: