Đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan, 20h00 ngày 28/2
Kết quả Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
Đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan trước đây
-
08/02/2025Ararat Yerevan3 - 0Gandzasar Kapan1 - 0W
-
06/02/2025Ararat Yerevan0 - 1Gandzasar Kapan0 - 1L
-
02/10/2024Ararat Yerevan1 - 1Gandzasar Kapan0 - 1D
-
10/08/2024Gandzasar Kapan0 - 2Ararat Yerevan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan và Gandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 17 | 14 | 1 | 2 | 57 | 10 | 47 | 43 | T T T T T T |
2 | Urartu | 19 | 12 | 2 | 5 | 35 | 19 | 16 | 38 | T B B T T T |
3 | FC Pyunik | 17 | 12 | 1 | 4 | 32 | 13 | 19 | 37 | T T B B T T |
4 | FC Avan Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 35 | T H T H B B |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | B H B T B B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 34 | -22 | 13 | B B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: