Đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan, 18h00 ngày 05/11
Kết quả FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
Đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan trước đây
-
23/09/2024Ararat Yerevan0 - 3FK Van Charentsavan0 - 2W
-
26/04/2024Ararat Yerevan1 - 1FK Van Charentsavan0 - 0D
-
28/02/2024FK Van Charentsavan0 - 2Ararat Yerevan0 - 1L
-
24/10/2023Ararat Yerevan2 - 1FK Van Charentsavan0 - 1L
-
19/08/2023FK Van Charentsavan1 - 2Ararat Yerevan0 - 1L
-
15/05/2023FK Van Charentsavan3 - 1Ararat Yerevan1 - 0W
-
10/03/2023Ararat Yerevan1 - 3FK Van Charentsavan0 - 1W
-
29/10/2022FK Van Charentsavan0 - 2Ararat Yerevan0 - 2L
-
27/08/2022Ararat Yerevan1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
23/04/2022Ararat Yerevan1 - 1FK Van Charentsavan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và Ararat Yerevan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 9 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 12 | 9 | 0 | 3 | 28 | 13 | 15 | 27 | T B T T B T |
3 | Urartu | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T H T B |
4 | FC Noah | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 22 | T B T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 17 | H T B B B B |
6 | Shirak | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T B H T |
7 | FC West Armenia | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | T T B H T T |
8 | BKMA | 13 | 4 | 1 | 8 | 21 | 25 | -4 | 13 | B T T B B B |
9 | Ararat Yerevan | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 13 | B B B B B B |
10 | Alashkert | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B T T B B |
11 | Gandzasar Kapan | 11 | 0 | 2 | 9 | 5 | 27 | -22 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: